Mua bán đất thương mại, dịch vụ tại các đô thị là một lĩnh vực có sự quy định chặt chẽ về giá cả và thời hạn sử dụng đất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bảng khung giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị, định nghĩa và cách tính giá đất, cũng như thời hạn sử dụng đất thương mại, dịch vụ.
1. Đất Thương Mại, Dịch Vụ
Theo quy định tại Điều 153 Luật đất đai 2013, đất thương mại, dịch vụ được xác định thuộc nhóm đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp. Đất thương mại, dịch vụ có thể là đất xây dựng cơ sở kinh doanh thương mại, dịch vụ hoặc đất xây dựng các công trình phục vụ kinh doanh, thương mại, dịch vụ, như các khu công nghiệp, cơ sở sản xuất phi nông nghiệp và nhiều loại đất khác.
Các đặc điểm của đất thương mại, dịch vụ bao gồm:
- Mục đích sử dụng: Đất này dành cho mục đích kinh doanh thương mại và dịch vụ.
- Vị trí: Thường nằm ở các khu đô thị, vị trí thuận lợi để kinh doanh thương mại, dịch vụ.
- Quyền sử dụng: Nhà nước giao đất thương mại, dịch vụ cho cá nhân hoặc hộ gia đình mà không yêu cầu nộp tiền chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
Người sử dụng đất thương mại, dịch vụ được hưởng các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật đất đai 2013, bao gồm:
- Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
- Hưởng thành quả lao động và kết quả đầu tư trên đất thương mại, dịch vụ.
- Bảo hộ của Nhà nước khi có người xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp về đất đai của họ.
- Được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai 2013.
- Quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai 2013.
1.1. Bảng Khung Giá Đất Thương Mại, Dịch Vụ Tại Đô Thị
Bảng khung giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị được quy định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và trình Hội đồng nhân dân cùng cấp để ban hành. Bảng này thường được xây dựng mỗi 5 năm và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ.
Khung giá đất thương mại, dịch vụ thường dựa trên 75% giá đất ở cùng đường, phố hoặc cùng khu vực đô thị, hoặc cùng khu vực nông thôn. Mỗi tỉnh thành có thể điều chỉnh giá đất thương mại, dịch vụ dựa trên bảng khung giá đất chung mà Nhà nước đã ban hành.
Tuy nhiên, một số tỉnh thành như Hà Nội, Hồ Chí Minh, và một số tỉnh thành lớn khác có thể ban hành riêng bảng giá đất thương mại, dịch vụ tại địa bàn của họ. Ví dụ, Hà Nội đã ban hành Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND và Thành phố Hồ Chí Minh đã có quyết định 02/2020/QĐ-UBND để quy định bảng giá đất tại đô thị trong giai đoạn cụ thể.
2. Cách Tính Giá Đất Thương Mại, Dịch Vụ
Cách tính giá đất thương mại, dịch vụ dựa trên nguyên tắc và phương pháp định giá đất, được xây dựng bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và trình Hội đồng nhân dân cùng cấp để ban hành. Mỗi tỉnh thành sẽ căn cứ vào tình hình thực tế của địa phương để xây dựng và trình Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua bảng giá đất trước khi ban hành.
3. Thời Hạn Sử Dụng Đất Thương Mại, Dịch Vụ Tại Đô Thị
Thời hạn sử dụng đất thương mại, dịch vụ tại đô thị được chia thành hai loại:
- Sử dụng đất ổn định lâu dài: Thời hạn không giới hạn và được ghi trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Thường áp dụng cho hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất ổn định.
- Sử dụng đất có thời hạn: Thời hạn không quá 50 năm và áp dụng cho trường hợp Nhà nước giao đất thương mại, dịch vụ cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân hoặc cho thuê để kinh doanh thương mại, dịch vụ.
Tuy nhiên, thời hạn sử dụng đất có thể kéo dài hơn, nhưng không quá 70 năm cho những dự án đầu tư lớn hoặc trong các vùng kinh tế khó khăn. Trong trường hợp thời hạn sử dụng đất đã hết, người sử dụng đất muốn tiếp tục sử dụng đất cần phải làm thủ tục gia hạn thời hạn sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
Như vậy, việc mua bán đất thương mại, dịch vụ tại đô thị đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về bảng khung giá đất và quy định về thời hạn sử dụng đất. Điều này giúp bảo đảm tính hợp pháp và minh bạch trong giao dịch bất động sản tại các khu đô thị.