Giá Đất Thương Mại Dịch Vụ Hà Nội: Khám Phá và Quy Định

I. Đất Thương Mại Dịch Vụ – Khái Niệm và Định Nghĩa

Đất thương mại dịch vụ (TMDV) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý đất đai tại Hà Nội. Để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta cần xem xét định nghĩa và quy định liên quan. Theo Phụ lục 1 của Thông tư 27/2018/TT-BTNMT về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất:

Đất thương mại dịch vụ là “đất sử dụng để xây dựng các cơ sở kinh doanh, dịch vụ thương mại và cơ sở khác phục vụ cho hoạt động kinh doanh, dịch vụ thương mại.”

Như vậy, đất thương mại dịch vụ là loại đất được sử dụng để xây dựng các cơ sở kinh doanh và dịch vụ thương mại, cũng như các công trình khác phục vụ cho hoạt động kinh doanh và dịch vụ thương mại.gia nha dat

II. Phân Loại Đất Thương Mại Dịch Vụ

Để phân loại đất thương mại dịch vụ, chúng ta dựa vào mục đích sử dụng đất. Theo Điều 10 của Luật Đất Đai năm 2013, đất thương mại dịch vụ có thể chia thành 03 nhóm:

  1. Nhóm Đất Chưa Sử Dụng: Đất này chưa được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào và có thể phù hợp cho việc phát triển dự án mới.
  2. Nhóm Đất Nông Nghiệp: Đất này thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp và sản xuất lâm nghiệp, không phù hợp cho việc xây dựng các cơ sở kinh doanh.
  3. Nhóm Đất Phi Nông Nghiệp: Nhóm này bao gồm các loại đất sau:
    • Đất ở: Bao gồm đất ở tại nông thôn và đô thị, phù hợp để xây dựng các công trình nhà ở.
    • Đất xây dựng trụ sở cơ quan: Đất này dành cho xây dựng trụ sở của các tổ chức và cơ quan.
    • Đất quốc phòng và an ninh: Dành cho mục đích quốc phòng và an ninh quốc gia.
    • Đất xây dựng công trình sự nghiệp: Bao gồm đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp, cơ sở văn hóa, cơ sở dịch vụ xã hội, y tế, giáo dục và đào tạo, thể dục thể thao, khoa học và công nghệ, ngoại giao, và các công trình sự nghiệp khác.
    • Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp: Đất này bao gồm đất khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, đất thương mại và dịch vụ, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản, đất sản xuất vật liệu xây dựng, và đất làm đồ gốm.
    • Đất sử dụng vào mục đích công cộng: Bao gồm đất giao thông, thủy lợi, đất có di tích lịch sử-văn hóa, danh lam thắng cảnh, đất sinh hoạt cộng đồng, khu vui chơi, giải trí công cộng, đất công trình năng lượng, đất công trình bưu chính-viễn thông, đất chợ, đất bãi thải, xử lý chất thải, và các công trình công cộng khác.
    • Đất cơ sở tôn giáo và tín ngưỡng: Dành cho mục đích tôn giáo và tín ngưỡng.
    • Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng: Dành cho mục đích nghĩa trang và lễ tang.
    • Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng: Dành cho mục đích nước và các tài nguyên liên quan.
    • Đất phi nông nghiệp khác: Bao gồm đất làm nhà nghỉ, lán, trại cho người lao động trong cơ sở sản xuất, đất xây dựng kho và nhà để chứa nông sản, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, máy móc, công cụ phục vụ cho sản xuất đất nông nghiệp và đất xây dựng công trình khác không phục vụ mục đích kinh doanh.

III. Thời Hạn Sử Dụng Đất Thương Mại Dịch Vụ

Thời hạn sử dụng đất thương mại dịch vụ được quy định cụ thể tại Điều 125 và Điều 126 của Luật Đất Đai năm 2013:

  1. Đất Thương Mại, Dịch Vụ của Hộ Gia Đình và Cá Nhân: Trường hợp đất này được sử dụng ổn định mà không phải là đất được nhà nước giao có thời hạn cho thuê, thì không có thời hạn sử dụng cụ thể. Điều này áp dụng cho đất có sử dụng ổn định lâu dài.
  2. Đất Thương Mại, Dịch Vụ theo Các Mục Đích Cụ Thể: Thời hạn sử dụng đất thương mại dịch vụ phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của từng loại đất. Thời hạn sử dụng đất sẽ được quy định rõ ràng trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ hồng) và có thể thay đổi theo quy định của pháp luật.

IV. Bảng Khung Giá Đất Thương Mại Dịch Vụ Tại Đô Thị

Giá đất thương mại dịch vụ tại đô thị thường được quy định thông qua các bảng khung giá đất. Dưới đây là bảng khung giá đất thương mại, dịch vụ tại các vùng kinh tế và loại đô thị khác nhau:

[Thêm bảng khung giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị theo quy định của từng vùng kinh tế và loại đô thị]

V. Bảng Giá Đất Thương Mại Dịch Vụ Tại Hà Nội

Ở Hà Nội, giá đất thương mại dịch vụ được quy định thông qua các quyết định của chính quyền địa phương. Dưới đây là ví dụ về cách giá đất thương mại dịch vụ được quy định tại Hà Nội:

  • Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐNN ngày 26 tháng 12 năm 2019 thông qua bảng giá đất thời kỳ 2020-2024 tại Hà Nội.
  • Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 quy định bảng giá đất thời kỳ 2020-2024 tại Hà Nội.

Những quyết định này quy định giá đất tại Hà Nội trong các giai đoạn cụ thể và có thể thay đổi theo thời gian.

Để lại một bình luận